Việt
nước kiềm
Kiềm
dung dịch kiềm
nước tro
Anh
lye
alkaline water
lie
caustic lye
alkali liquor
alkaline solution
Đức
Lauge
Laugen
Natronlauge
Pháp
lessive de soude
solution de soude caustique
lessive
alkaline water, lie, caustic lye, lye /hóa học & vật liệu/
alkali liquor, alkaline solution, caustic lye, lye
Lauge /f/CNSX/
[EN] lye
[VI] nước kiềm
lye /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Natronlauge
[FR] lessive de soude; solution de soude caustique
[DE] Lauge
[FR] lessive
dung dịch kiềm, nước tro
dung dịch kiềm Dung dịch kiềm ở đây là chỉ dung dịch NaOH hoặc kOh.
o nước kiềm
§ caustic lye : nước kiềm, dung dịch kiềm
§ mother lye : nước cái
§ potash lye : dung dịch bồ tạt, dung dịch kali hiđroxit
§ sludge lye : bùn kiềm
§ soda lye : dung dịch soda
§ sodium lye : dung dịch natri hiđroxit
[VI] Kiềm