lessive
lessive [lesiv] n. f. I. 1. Chất giặt tẩy, bột giặt. Un paquet de lessive: Một gói bột giặt. -Nước giặt tẩy. Vider la lessive: Đổ hết nitóc giặt tẩy. 2. KĨ Dung dịch chế xà phồng. IL Sự giặt quần áo. Faire la lessive: Giặt quần áo. 2. Quần áo giặt. Etendre la lessive: Phoi quần áo giặt.