Lauge /f =, -n (hóa)/
dung dịch kiềm (mạnh); chất kiềm; die - des Spottes câu nói châm chọc độc địa.
Rohlauge /í =, -n/
í =, dung dịch kiềm; -
Beuche /í =, -n/
í dung dịch kiềm, nưóc kiềm,
Beize /f =, -n/
1. [sự] tẩy, rủa (bằng hóa chất), chắt cầm màu, chất cắn màu, sự tẩm chất cắn màu, dung dịch kiềm, dung dịch ăn mòn (ăn da...); phèn; 2. [cuộc] đi săn dùng chim ưng.