durchspulen /vt/
súc, tráng, rủa, giặt sạch,
besprudeln /vt/
rủa, tưdi, phun, dẫn thủy nhập điền.
zausen /vt/
đập, tưóc, ngâm, rủa, giật, giựt, cáu, bút;
verwaschen II /a/
1. [được] gột, rủa; 2. nhạt màu, phai màu, bạc màu; 3. lỏ mờ, lu mò, mô nhạt, không rõ ràng; (nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mò.
Beize /f =, -n/
1. [sự] tẩy, rủa (bằng hóa chất), chắt cầm màu, chất cắn màu, sự tẩm chất cắn màu, dung dịch kiềm, dung dịch ăn mòn (ăn da...); phèn; 2. [cuộc] đi săn dùng chim ưng.
losziehen /I vt kéo cảng, căng... ra, làm.... căng ra; 11 vi(/
1. chạy đi, bỏ trốn, chạy trổn, tẩu thoát, tẩu; 2. lên đưòng, xuất hành, khỏi hành; 3. (über, gegen A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, lao vào, tấn công ồ ạt, mắng, chủi, rủa, lăng mạ, phỉ báng.
verfluchen /vt/
nguyền rủa, chửi rùa, rủa; ♦ uerflucht und zugenäht! qủi thật!, quái nhĩ!, khỉ thật!, bỏ mẹ!, bỏ xừ!, khỉ gió!, khí gió!, phải gió!
Verfluchung /f =, -en/
lòi] nguyền rủa, chủi rủa, rủa; [sự] rút phép thông công, tuyệt thồng.
Verwünschung /f =, -en/
lòi] nguyền rủa, chửi rủa, rủa.
maledeien /vt/
nguyền rủa, chửi rủa, rủa.
verwünschen /vt/
1. nguyền rủa, chửi rủa, rủa; 2. yểm, bô bùa, làm mê hoặc.
Verdammung /f =, -en/
1. [sự] kết án, lên án, kết tội, buộc tội; 2. [lòi] nguyền rủa, chửi rủa, rủa.
fluchen /vi/
vi l.(D, über, auf A) nguyền rủa, chủi rủa, rủa; 2. chửi.
Fluch /m -(e)s,/
m -(e)s, Flüche lời nguyền rủa, chửi rủa, rủa; einen Fluch ausstoßen chửi rủa, nguyền rủa.