Việt
ra đi
lên đường
xuất hành
khởi hành
mắng chửi
rủa
lăng mạ
phỉ báng
Đức
Iosziehen
Iosziehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
ra đi; lên đường; xuất hành; khởi hành (losgehen);
(abwertend) mắng chửi; rủa; lăng mạ; phỉ báng;