sichaufdieSockenmachen /(ugs.)/
lên đường;
theo ai sát gót : jmdm. auf den Socken sein kinh ngạc, sửng sốt. : von den Socken sein (ugs.)
ausriicken /(sw. V.)/
(ist) (bes Milit) xuất phát;
lên đường (ausmarschieren);
reisen /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
lên đường (abfahren, abreisen);
bao giờ các bạn lèn đường? : wann reist ihr?
touren /['tu:ran] (sw. V.; hat)/
(Jargon) lên đường;
đi du lịch;
starten /(sw. V.)/
(ist) lên đường;
bắt đầu chuyến đi (du lịch, thám hiểm V V );
hôm qua họ đã lên đường bắt đầu chuyến thám hiểm. : sie sind gestern zu einer Expedition gestartet
losgehen /(unr. V.; ist)/
đi tới (nơi nào);
rời đi;
lên đường;
Iosmarschieren /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
lên đường;
rời đi;
aufmachen /(sw. V.; hat)/
đứng dậy;
lên đường;
nhể trại;
abreisen /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
ra đi;
lên đường;
lên đường đi München vào lúc sáng sớm. : in aller Frühe nach München abreisen
fortreisen /(sw. V.; ist)/
lên đường;
ra đi;
rời đi;
ông ấy đã lên đường mà không để lại một dòng địa chỉ. : er ist fortgereist, ohne eine Adresse zu hinterlassen
anreisen /(sw. V.; ist)/
lên đường;
khởi hành;
đi du lịch;
họ đi bằng xe ô tô. : sie reisen mit dem Auto an
Iosschieben /(st. V.; ist)/
(từ lóng) bắt đầu đi;
lên đường;
ra đi;
hãy di đì! : schieb endlich los!
abgehen /(unr. V.; ist)/
(tàu, xe v v ) xuất bến;
rời bến khởi hành;
lên đường (abfahren);
tàu sắp rời bến. : das Schif geht gleich ab
fortmarschieren /(sw. V.; ist)/
lên đường;
xuất phát;
tiếp tục hành quân;
aufbrechen /(st. V.)/
(ist) lên đường;
xuất quân;
xuất hành;
khởi hành (fortgehen);
lên đường từ lúc rạng sáng : in aller Frühe aufbrechen ) es ist Zeit zum Aufbrechen: đã đến lúc phải lên đường. : (subst.
Iosziehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
ra đi;
lên đường;
xuất hành;
khởi hành (losgehen);
aufziehen /(unr. V.)/
(ist) bưdc lên;
lên đường;
tuần hành;
diễu hành (aufmar schieren) 1;
wegfahren /(st. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
lên đường;
xuất hành;
verfügen /(sw. V.; hat)/
ra đi;
lên đường;
xuất hành;
đi đến;
begeben /(st. V.; hat)/
ra đi;
lên đường;
đi đến một nơi nào (irgendwohin gehen);
đi đến khách sạn-, sich zu Bett begeben: đi ngủ : sich ins Hotel begeben đi trị bệnh. : sich in ärztliche Behandlung begeben
abdampfen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) Ididi hành;
ra đi;
rời khỏi;
lên đường;
“biến“;
hôm nay những người khách đến nghỉ đã lên đường rồi. : die Urlauber sind heute abgedampft
abfahren /(st V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
chạy đi;
khởi hành;
lên đường;
xe buýt sắp khởi hành' , ich fahre in ein paar Tagen ab: trong vài ngày nữa tôi sẽ lên đường. : der Zug fährt gleich ab
fortfahren /(st. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời đi;
rời khỏi;
lên đường;
xuất hành (abreisen, wegfahren);
anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ. : er ist um 10 Uhr fortgefahren