Durchmarsch /m -es, -märsche/
cuộc] hành quân, tiến quân.
Heerzug /m -(e)s, -Züge (quân sự)/
cuộc] hành quân, hành binh.
Hinmarsch /m -es, -märsche/
cuộc] hành quân, đi, du lãm.
Feldzug /m -(e)s, -Züge (quân sự)/
cuộc] hành quân, hành binh, chiến dịch.
Anmarch /m -es, -märsche/
1. (quân sự) [cuộc] hành quân; 2. đưàng đi, lối đi.
Kampfaktion /f =, -en/
cuộc đấu tranh, hành quân, hành binh; -
Abmarsch /m -(e)s, -mârsche (quân/
sự) [sự] rút lui, thoái lui, hành quân;
Marschweg /m -(e)s, -e/
hành quân, hành trình, lộ trình, tuyến; -
abmarschieren /vi (s)/
xuất kích, xuất quân, lên đường, hành quân; rút quân, lui quân,
marschieren /vi (/
1. (quân sự) tuần hành, hành quân, đi đều bưóc; 2. đi; an der Spitze der Bewegung marschieren đúng đầu phong trào.