Việt
hoạt động quân sự
tác chiến
hành quân
sử dụng
vận dụng
dùng
tác chiển
hoạt động.
Đức
operieren
operieren /I vt mổ, phẫu thuật; II vi/
1. (mit D) sử dụng, vận dụng, dùng; 2. (quân sự) hoạt động quân sự, tác chiển, hoạt động.
operieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) hoạt động quân sự; tác chiến; hành quân;