TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operieren

hoạt động quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác chiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

operieren

operate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

operieren

operieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. am Magen operieren

mổ dạ dày của ai

sich operieren lassen

đồng ý để bác sĩ phẫu thuật

der Tumor muss operiert werden

khối u cần phải đitạc phẫu thuật để lấy ra.

geschickt operieren

tiến hành một cách khéo léo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operieren /(sw. V.; hat)/

mổ; phẫu thuật;

jmdn. am Magen operieren : mổ dạ dày của ai sich operieren lassen : đồng ý để bác sĩ phẫu thuật der Tumor muss operiert werden : khối u cần phải đitạc phẫu thuật để lấy ra.

operieren /(sw. V.; hat)/

(Milit ) hoạt động quân sự; tác chiến; hành quân;

operieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) hoạt động; thi hành; thực hiện; tiến hành (theo một cách );

geschickt operieren : tiến hành một cách khéo léo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

operieren /I vt mổ, phẫu thuật; II vi/

1. (mit D) sử dụng, vận dụng, dùng; 2. (quân sự) hoạt động quân sự, tác chiển, hoạt động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

operieren

operate