operieren /(sw. V.; hat)/
mổ;
phẫu thuật;
jmdn. am Magen operieren : mổ dạ dày của ai sich operieren lassen : đồng ý để bác sĩ phẫu thuật der Tumor muss operiert werden : khối u cần phải đitạc phẫu thuật để lấy ra.
operieren /(sw. V.; hat)/
(Milit ) hoạt động quân sự;
tác chiến;
hành quân;
operieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) hoạt động;
thi hành;
thực hiện;
tiến hành (theo một cách );
geschickt operieren : tiến hành một cách khéo léo.