Heeresabteilung /f =, -en/
ban, cục, phòng] tác chiến (của quân đội); -
gefechtsmäßig /a/
thuộc về] chiến đấu, tác chiến; trong các điều kiện chiến sự.
kriegführend /a/
đang] giao chiến, tác chiến, tham chiến.
streiten /vi/
1. tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, giận nhau; miteinander - cãi nhau; 2. (gegen, wider A) đánh nhau, chién đấu, tác chiến;
operativ /a/
1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.