frischweg /adv/
một cách] sinh động, linh hoạt; ♦ frischweg von der Léber sprechen nói thẳng, nói chân thành.
rührig /a/
linh hoạt, linh lợi, sinh động, hoạt bát.
Rührigkeit /f =/
sự, tính] linh hoạt, linh lợi, sinh động, hoạt bát.
Wendigkeit /f =/
1. [sự] linh hoạt, nhanh nhẹn, tháo vát; 2. sự dễ điều khiển.
beweglich /a/
1. di dộng, chuyển động, cơ động, linh hoạt, linh động; - e Háben động sản; eine beweglich e Skála thang trượt; 2. lanh lợi, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 3.cảm động, dễ cảm, làm cảm kích; die beweglich sten Bitten nhũng yêu sách cấp bách nhất.
mobil /a/
1. lanh lẹn, lanh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; 2. (kinh té) [thuộc] động sản; mobil es Vermögen động sân; - es Kapital vón động sản; 3. (quân sự) lưu động; [bị] động viên; mobil machen động viên, huy động.
lebendig /I a/
1. sống, còn sòn, đang sống; mehr tot als lebendig bán sống bán chểt; bei lebendig em Léibe begraben werden bị chôn sống; 2. sinh động, linh hoạt, sôi nổi, hăng hái; ein lebendig es Wort từ sông; wieder - werden sống lại, phục sinh, tái sinh; II adv [một cách] sinh động, hoạt bát, náo nhiệt, linh hoạt.
queck /a/
sống, dang sống, còn sống, linh hoạt, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhảu.
gelenkig /a/
1. khéo léo, nhanh nhẹn, mềm dẻo, linh hoạt; 2. (kĩ thuật) có khuỷu, có khóp, gấp khúc.
wendig /a/
nhanh nhẹn, lanh lẹn, cơ động, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; ein - es Boot thuyền dễ điều khiển, khéo xoay xỏ.
schmiegsam /a/
1. uyển chuyển, mềm dẻo, mềm mại, linh hoạt; 2. dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược.
Schmiegsamkeit /f =/
1. [sự] uyển chuyển, mềm mại, mềm dẻo, linh hoạt; 2. [tính] dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược.
mopsfidel /a/
vui, vui vẻ, hân hoan, lanh lẹn, nhanh nhẹn, linh hoạt, hoạt bát, hiéu động.
fidel /a/
vui vẻ, vui tươi, sinh động, đầy nhựa sống, đấy sinh lực, linh hoạt, linh lợi.
Beweglichkeit /f =/
1. [tinh, sự] di động, lưu động, cơ động, linh động, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 2. (quân sự) [tính] cơ động.
Fixheit /ỉ =/
ỉ = 1. [sự] cô định, không thay đổi, bất biến, ám ảnh; 2. [sự, tính] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.
Lebhaftigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [sự] linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, hoạt bát, hiếu động, sôi nổi, náo nhiệt; 2. (nghĩa bóng) tính sinh động, tính mạnh mẽ.