Việt
uyển chuyển
mềm mại
mềm dẻo
linh hoạt
dễ bảo
dễ nhân nhượng
nhu nhược.
sự uyển chuyển
sự mềm mại
sự mềm dẻo
sự linh hoạt
tính mềm mỏng
tính dễ bảo
tính dễ thích nghi
Đức
Schmiegsamkeit
Schmiegsamkeit /die; -, -en (PI. selten)/
sự uyển chuyển; sự mềm mại; sự mềm dẻo;
sự linh hoạt; tính mềm mỏng; tính dễ bảo; tính dễ thích nghi;
Schmiegsamkeit /f =/
1. [sự] uyển chuyển, mềm mại, mềm dẻo, linh hoạt; 2. [tính] dễ bảo, dễ nhân nhượng, nhu nhược.