Việt
sự mềm mại
tính ôn hòa.
sự mịn màng
sự uyển chuyển
sự mềm dẻo
Đức
Gelindheit
Gelindigkeit
Zartheit
Schmiegsamkeit
Zartheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự mềm mại; sự mịn màng;
Schmiegsamkeit /die; -, -en (PI. selten)/
sự uyển chuyển; sự mềm mại; sự mềm dẻo;
Gelindheit,Gelindigkeit /f =/
sự mềm mại, tính ôn hòa.