Việt
đàn hồi
co giãn
mềm dẻo
linh hoạt
cơ tính
dễ uốn
co dãn.
nhún nhảy
uyển chuyển
nhanh chóng thích nghi
Anh
ELASTIC
flexible
resilient
temporary dislocation
mechanical
Đức
ELASTISCH
federnd
Verschiebung
elasticus
Streuung
unelastisch
Pháp
élastique
ELASTIQUE
faisant ressort
souple
v Elastisch bleiben
Giữ tính chất đàn hồi
:: elastisch
:: Đàn hồi
Elastisch- plastische Verformung
Hình 3: Biến dạng dẻo đàn hồi
natürlich elastisch – Zersetzung
Đàn hồi tự nhiên – phân hủy
:: Kraftübertragung soll elastisch erfolgen.
:: Truyền lực cần phải mềm dẻo (đàn hồi).
Streuung,elastisch,unelastisch
[EN] Scattering, elastic, inelastic
[VI] Sự tán xạ, đàn hồi, không đàn hồi
elastisch,federnd
elastisch, federnd
Elastisch,Federnd
[DE] Elastisch; Federnd
[EN] resilient
[FR] faisant ressort; resilient; souple; élastique
elasticus,elastisch,federnd /SCIENCE/
[DE] elasticus; elastisch; federnd
[EN] elastic; resilient
[FR] faisant ressort; élastique
federnd, elastisch
elastisch /(Adj.)/
(von Material) co giãn; đàn hồi (biegsam, dehnbar);
mềm dẻo; (bước đi) nhún nhảy; uyển chuyển (geschmei dig, federnd);
linh hoạt; nhanh chóng thích nghi (beweglich, anpassungsfähig, flexibel);
elastisch /a/
đàn hồi, co dãn.
elastisch /adj/CNSX/
[VI] đàn hồi
[EN] mechanical
[VI] cơ tính (trễ)
elastisch /adj/C_DẺO, CƠ/
[EN] elastic
[VI] đàn hồi, co giãn
elastisch /adj/KT_DỆT/
[EN] flexible
[VI] mềm dẻo, dễ uốn, linh hoạt
elastisch
elastic
flexible, elastic
Verschiebung,elastisch
temporary (elastic) dislocation
Verschiebung, elastisch
[DE] ELASTISCH
[EN] ELASTIC
[FR] ELASTIQUE