TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhún nhảy

nhún nhảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy nhót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhún nhảy

 springy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhún nhảy

hüpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hopsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumtanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

federn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vogel hüpft

con chim nhảy nhót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaukeln /(sw. V.)/

(hat) nhún nhảy;

hupfen /(sw. V.; ist)/

nhảy nhót; nhún nhảy;

con chim nhảy nhót. : der Vogel hüpft

herumtanzen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) nhảy nhót; nhún nhảy [in + Dat : trong ];

elastisch /(Adj.)/

mềm dẻo; (bước đi) nhún nhảy; uyển chuyển (geschmei dig, federnd);

federn /(sw. V.; hat)/

đàn hồi; co giãn; nhún nhảy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springy /cơ khí & công trình/

nhún nhảy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhún nhảy

hüpfen vi, hopsen vi nhún nhường nachgiebig (a), willfährig (a); nachgiebig sein