Việt
nhảy nhót
nhún nhảy
nhảy múa vòng quanh
Đức
herumtanzen
herumtanzen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) nhảy nhót; nhún nhảy [in + Dat : trong ];
nhảy múa vòng quanh [um + Akk : ai, vật gì];