TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hüpfen

cây hoa bia

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây hublông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hüpfen

hopping

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

jump

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

leap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hopping transport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hüpfen

hüpfen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hopping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprungübergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hüpfen

transition par sauts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Kinder, entzückt, daß sie für immer frei haben, spielen unter den Arkaden der Kramgasse Verstecken, laufen die Aarslraße entlang und lassen Steine über das Wasser hüpfen, verplempern ihr Geld für Pfefferminz und Lakritz.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hüpfen,Hopping,Sprungübergang /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hüpfen; Hopping; Sprungübergang

[EN] hopping; hopping transport

[FR] transition par sauts

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hüpfen /vi (s, h)/

nhảy.

Hüpfen /n -s/

sự] nhảy; (thể thao) bưóc nhảy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hüpfen

hopping

hüpfen

jump

hüpfen

leap

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hüpfen

[DE] hüpfen

[EN] hop

[VI] cây hoa bia, cây hublông