Việt
cây hoa bia
cây hublông
nhảy.
nhảy
Anh
hopping
hop
jump
leap
hopping transport
Đức
hüpfen
Hopping
Sprungübergang
Pháp
transition par sauts
Die Kinder, entzückt, daß sie für immer frei haben, spielen unter den Arkaden der Kramgasse Verstecken, laufen die Aarslraße entlang und lassen Steine über das Wasser hüpfen, verplempern ihr Geld für Pfefferminz und Lakritz.
Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.
Hüpfen,Hopping,Sprungübergang /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hüpfen; Hopping; Sprungübergang
[EN] hopping; hopping transport
[FR] transition par sauts
hüpfen /vi (s, h)/
Hüpfen /n -s/
sự] nhảy; (thể thao) bưóc nhảy.
Hüpfen
[DE] hüpfen
[EN] hop
[VI] cây hoa bia, cây hublông