TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây hoa bia

cây hoa bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây hublông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây hoa bia

 hop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây hoa bia

Hopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüpfen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei/(seltener

) an jmdm. ist Hopfen und Malz verloren (ugs.): hắn là một ca tuyệt vọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Humulus lupulus); ♦ an ihm ist Hopfen und Malz verloren nó

bất trị;

da ist Hopfen und Malz verloren

thật công toi [công cốc, công dã tràng].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hopfen /der; -s, -/

cây hoa bia; cây hublông;

) an jmdm. ist Hopfen und Malz verloren (ugs.): hắn là một ca tuyệt vọng. : bei/(seltener

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hopfen /m -s (thực vật)/

cây hoa bia, cây hublông (Humulus lupulus); ♦ an ihm ist Hopfen und Malz verloren nó bất trị; da ist Hopfen und Malz verloren thật công toi [công cốc, công dã tràng].

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây hoa bia,cây hublông

[DE] hüpfen

[EN] hop

[VI] cây hoa bia, cây hublông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hop, humulus /hóa học & vật liệu;y học;y học/

cây hoa bia

 hop

cây hoa bia

 humulus

cây hoa bia