Việt
nhảy.
nhảy tùng bước
nhảy chồm chồm
Đức
hopsen
(ugs.) das ist gehopst wie gesprungen
cũng thế cả thôi, cũng như nhau.
hopsen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
nhảy tùng bước; nhảy chồm chồm;
(ugs.) das ist gehopst wie gesprungen : cũng thế cả thôi, cũng như nhau.
hopsen /vi (s)/