souple
souple [supl] adj. A. (Nói về vật) 1. Dễ uốn, mềm. Un plastique souple: Một chất dẻo dễ uốn. Trái rigide. 2. Mềm mại. Avoir le poignet très souple: Có cổ tay rất mềm mại. > Loc. Bóng Avoir l’échine souple: Mềm lung, dễ quy luy, khéo luồn cúi. B. (Nói về nguôi) 1. Mềm mại; có thân thể mềm mại. Les enfants sont très souples: Trẻ em có thân thể rất mềm mại, thân thể trẻ em rất mềm mại. 2. Mềm dẻo. Un esprit souple: Một dầu óc mềm dẻo. Une nature souple et conciliante: Một bản tính mềm dẻo và thích hòa giải.