elastic
[i'læstik]
o chất đàn hồi
Chất biến dạng tức thời rồi quay về hình dạng cũ khi hết ứng lực.
o co dãn, đàn hồi, mềm dẻo
§ elastic collision : sự va chạm đàn hồi
Sự va chạm trong đó động năng toàn phần của các hạt trước và sau khi va chạm đều bằng nhau
§ elastic deformation : biến dạng đàn hồi
Sự biến dạng tạm thời của một chất lỏng khi không còn ứng lực nữa thì hình dạng trở lại như ban đầu
§ elastic limit : giới hạn đàn hồi
ứng suất cực đại tác dụng lên một vật thể mà không biến dạng vĩnh viễn khi lực đã nhả
§ elastic scattering : tán xạ đàn hồi
Kiểu tán xạ trong đó nơtron va vào hạt nhân của một nguyên tử và chuyển một phần động năng sang nguyên tử
§ elastic wave : sóng đàn hồi
Sóng lan truyền qua môi trường không biến dạng vĩnh viễn, ví dụ sóng địa chấn