TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đàn hồi

Chất đàn hồi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể đàn hồi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cao su tổng hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất đàn hồi

elastomer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Elastomers

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 elastomer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất đàn hồi

Elastomere

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Elastomer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Elastomere können gummielastisch oder hartelastisch sein.

Các chất đàn hồi có thể là chất đàn hồi cao su hoặc đàn hồi cứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.6.3 Elastomere

8.6.3 Chất đàn hồi (Elastomer)

v Elastisch bleiben

Giữ tính chất đàn hồi

Progressive Federkennlinie.

Tính chất đàn hồi lũy tiến.

Beispiele für Elastomere (Bild 5)

Các thí dụ về chất đàn hồi (Hình 5)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elastomer

chất đàn hồi, cao su tổng hợp

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Elastomere

[EN] Elastomers

[VI] chất đàn hồi, thể đàn hồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elast /[elasta], der, -[e]s, -e (meist PI.) (Chemie)/

chất đàn hồi;

Elastomer /das; -s, -e (meist PI.) (Chemie)/

chất đàn hồi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastomer /hóa học & vật liệu/

chất đàn hồi

Bất cứ loại vật liệu tổng hợp hay tự nhiên có đặc tính đàn hồi như cao su.

Any of numerous natural or synthetic materials having elastic properties similar to rubber.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elastomere

[VI] chất đàn hồi

[EN] Elastomers

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elastomer

[EN] elastomer

[VI] Chất đàn hồi

Elastomere

[EN] Elastomers

[VI] Chất đàn hồi

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Elastomere

[VI] Chất đàn hồi

[EN] elastomer