TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao su tổng hợp

cao su tổng hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất đàn hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cao su tổng hợp

synthetic rubber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

compound rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compound rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synthetic rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polybutadienz

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

synthetic rubber n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Styrene-butadiene rubber

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

elastomer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cao su tổng hợp

Synthesekautschuk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Styrol-Butadien-Gummi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Vorstufen sind synthetische Kautschuke oder Naturkautschuk.

Nguyên liệu của chúng là các cao su tổng hợp hoặc cao su thiên nhiên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Natur- und Synthesekautschuk (41%)

Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp (41%)

SBR (Bild 1) ist der am häufigsten eingesetzte Synthesekautschuk.

SBR (Hình 1) là cao su tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Acrylnitril-Butadien-Kautschuk

Cao su tổng hợp acrylnitril (NBR)

Fluorkautschuk, z. B. Moosgummi

Cao su tổng hợp có fluor như cao su xốp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elastomer

chất đàn hồi, cao su tổng hợp

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Styrol-Butadien-Gummi

[VI] Cao su tổng hợp

[EN] Styrene-butadiene rubber (SBR)

Từ điển ô tô Anh-Việt

synthetic rubber n.

Cao su tổng hợp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

polybutadienz

Cao su tổng hợp

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Synthesekautschuk

[EN] synthetic rubber

[VI] Cao su tổng hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compound rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tổng hợp

gross rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tổng hợp

synthetic rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tổng hợp

 collastic, compound rubber, gross rubber, synthetic rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tổng hợp

Tổng trọng lượng của hàng hóa làm bằng cao su bao gồm các vật liệu dùng để tổng hợp cao su .; Hợp chất giống cao su được tạo thành từ phản ứng trùng hợp của hyđrocacbon chưa bão hòa hoặc bằng phản ứng đồng trùng hợp của hyđrocacbon của styren và butadien.

The total weight of marketable product in rubber manufacturing, including all materials used in compounding the rubber.; A rubberlike compound produced by the polymerization of unsaturated hydrocarbons or by the copolymerization of such hydrocarbons with styrene or butadiene.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synthesekautschuk /m/D_KHÍ, C_DẺO/

[EN] synthetic rubber

[VI] cao su tổng hợp