Việt
không đàn hồi
Không co giãn.
vl. không đàn hồi
không dẻo
co dãn
không co dãn
Anh
inelastic
elastic
elastic,inelastic
co dãn, không co dãn
không dẻo, không đàn hồi
INELASTIC
không dàn hồi Biến dạng khống đàn hồi sẽ không được hồi phục ngay sau khi cẵt tải trọng. Nó có thể tồn tại mãi sau khi ứng suất được lấy đi (xem plasticity) hoặc co' thể hòi phục sau một khoảng thời gian (xem creep)
Inelastic
Xem Elasticity.