TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đàn hồi

không đàn hồi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không uốn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không đàn hồi

inelastic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anelastic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không đàn hồi

steif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inflexibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie hat eine hohe Biegefestigkeit und Steifigkeit aber eine deutlich geringere ungefederte Masse.

Nó có độ cứng vững và độ bền chống uốn cao nhưng có một khối lượng không đàn hồi nhỏ hơn rõ rệt.

Thermoplaste sind bei Raumtemperatur hart und kaum elastisch, werden aber bei jedem Erwärmen immer wieder weich.

Ở nhiệt độ phòng, nhựa nhiệt dẻo cứng và hầu như không đàn hồi, nhưng luôn trở nên mềm mỗi khi bị nung nóng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Bleistab verhält sich dagegen annähernd plastisch.

Ngược lại, một thanh chì phản ứng gần như dẻo (không đàn hồi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Finger sind starr vor Kälte

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh

starr vor Schreck

đờ người ra vì sợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inflexibel /(Adj.)/

(selten) cứng; không uốn được; không đàn hồi (nicht biegsam, nicht elastisch);

starr /Lftar] (Adj.)/

đơ; cứng đờ; thẳng đờ; không co giãn; không đàn hồi (nicht elastisch);

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh : meine Finger sind starr vor Kälte đờ người ra vì sợ. : starr vor Schreck

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steif /adj/KT_DỆT/

[EN] stiff

[VI] cứng, không đàn hồi; thô, chặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inelastic

không dẻo, không đàn hồi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anelastic

không đàn hồi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inelastic

không đàn hồi