TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiff

cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng rắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngàm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắn chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vững chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stiff a

Cứng khó uốn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

stiff

stiff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 strong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stiff a

stiff a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

stiff

steif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

starr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a person from his kitchen window must look up to see a neighbor, he believes that neighbor will not become stiff in the joints as soon as he, will not lose his hair until later, will not wrinkle until later, will not lose the urge for romance as early.

Ai phải ngước lên từ cửa sổ bếp nhà mình mới thấy được láng giềng ắt cho rằng các khớp xương của láng giềng không bị cứng sớm như mình, hắn cũng lâu rụng tóc, lâu nhăn hơn và không sớm mất đi hứng thú ái ân.

Từ điển ô tô Anh-Việt

stiff a

Cứng khó uốn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

starr

stiff

steif

stiff

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stiff

ngàm chặt

stiff

rắn chắc

stiff, strong

vững chắc

stiff, tough

ngàm chặt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stiff

cứng , cứng rắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steif /adj/KT_DỆT/

[EN] stiff

[VI] cứng, không đàn hồi; thô, chặt

Tự điển Dầu Khí

stiff

[stif]

  • tính từ

    o   cứng

    §   stiff arm : cần vững

    §   stiff bottomhole assembly : bộ ổn định ở đáy

    §   stiff diagram : biểu đồ độ cứng của nước

    §   stiff foam : bọt sánh

    §   stiff hookup : thiết bị duy trì độ nghiêng

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    stiff

    cứng