TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

starr

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ đẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chằm chằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bướng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lì lợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đầu củng cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đàn hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố dmh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

starr

rigid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

stiff

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

starr

starr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

biegesteif

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

biegefest

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

starr

rigide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die erste ist so starr und metallisch wie ein massives Pendel, das hin- und herschwingt, hin und her, hin und her.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei muss jeweils ein Fügeteil gegen das starr fixierte Fügeteil oszillierend bewegt werden.

Như vậy một chi tiết hàn phải chuyển động lắc dọc kháng lại chi tiết được giữ cố định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide Räder sind durch einen Achskörper starr miteinander verbunden.

Hai bánh được nối cứng với nhau bằng một cầu.

Die Räder sind bei dieser Achskonstruktion starr miteinander verbunden, wobei der verwendete Querträger drehelastisch ist.

Ở kiểu thiết kế này, các bánh xe được nối cứng với nhau, nhưng dầm ngang được sử dụng có tính năng đàn hồi xoắn.

Die Verbindung zwischen dem Verbrennungsmotor und dem Elektromotor ist in diesem System starr, z.B. durch eine Verflanschung zwischen der Kurbelwelle und dem Elektromotor, der damit gleichzeitig als Starter verwendet werden kann.

Kết nối giữa động cơ đốt trong và động cơ điện trong hệ thống này là cố định, thí dụ bởi một kết nối mặt bích giữa trục khuỷu và động cơ điện. Động cơ điện được đồng thời sử dụng như bộ khởi động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Finger sind starr vor Kälte

những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh

starr vor Schreck

đờ người ra vì sợ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

starr,biegesteif,biegefest

rigid

starr, biegesteif, biegefest

Từ điển Polymer Anh-Đức

rigid

starr, biegesteif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starr /Lftar] (Adj.)/

đơ; cứng đờ; thẳng đờ; không co giãn; không đàn hồi (nicht elastisch);

meine Finger sind starr vor Kälte : những ngón tay cửa tôi cứng đa vì lạnh starr vor Schreck : đờ người ra vì sợ.

starr /Lftar] (Adj.)/

đứng yên; bất động; cố dmh (feststehend]);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

starr

rigide

starr

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starr /ENG-MECHANICAL/

[DE] starr

[EN] rigid

[FR] rigide

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

starr /a/

1. đò, dơ, lò đò, đỏ đẫn, chằm chằm, chòng chọc, trừng trùng (về cái nhìn); - und steif sein đứng lịm ngưòi, lặng nguôi, đỏ ra, dơ ra; 2. lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng, cóng; 3. cứng, rắn; 4.bướng bỉnh, ngang bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, củng đầu, gai ngạnh, lì lợm, cúng đầu củng cổ, đầu bò; starr uor Staunen sững sỏ, kinh ngạc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

starr

rigid

starr

stiff

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starr /adj/CT_MÁY/

[EN] rigid

[VI] cứng, bền vững; kẹp chặt, bắt chặt