Unverbrüchlichkeit /(Unverbrüchlichkeit) í =/
(Unverbrüchlichkeit) í = sự] bền vững, không gì phá vỡ nổi.
Haftfestigkeit /í =/
sự, tính, độ, súc] vũng chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, bền vững, bền chặt; [tính, độ] dính.
stabil /a/
1. bền, bền vững; 2.: ein - er Búrsche anh chàng cương nghị, chàng trai kiên định.
Beständigkeit /f =/
sự, tính] kiên định, chung thủy, trung thành, bền vững, vững chắc, vững chãi.
unbeugsam /(unbeugsam) a/
(unbeugsam) kiên định, không lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vững, bắt khuất; - e Energie nghị hực vô tân [bắt tận, bắt tuyệt]; unbeugsam er Widerstand [sự] kháng cự ngoan cường, chóng lại kiên cưàng.
Gleichgewichtssicherheit /f =/
tính, độ] vững chãi, vững chắc, vững vàng, bền vững, ổn định, cô định, kiên định; Gleichgewichts
dauerhaft /a/
1. chắc chắn, bền vững, vững chãi, lâu dài, tnlông cửu; 2. tốt, có chất lượng (phẩm chất) tô' t.