TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

persistent

ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiên định

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dai dẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

vững

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền vững ~ pesticide thuốc trừ sâu tồn lưu ~ pollutant chất gây ô nhiễm tồn lưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Kiên trì

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cố chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khăng khăng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

persistent

persistent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 steadily

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence

 
Từ điển phân tích kinh tế

bioaccumulative and toxic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

persistent

hartnäckig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

persistent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bioakkumulierbar und toxisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

persistent

persistant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bioaccumulable et toxique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bio-accumulable et toxique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

persistent,bioaccumulative and toxic /INDUSTRY-CHEM/

[DE] persistent, bioakkumulierbar und toxisch

[EN] persistent, bioaccumulative and toxic

[FR] persistant, bioaccumulable et toxique

persistent,bioaccumulative and toxic /INDUSTRY-CHEM/

[DE] persistent, bioakkumulierbar und toxisch

[EN] persistent, bioaccumulative and toxic

[FR] persistant, bio-accumulable et toxique

Từ điển phân tích kinh tế

persistence,persistent

dai dẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistent

bền vững

persistent, steadily

ổn định, vững

Từ điển toán học Anh-Việt

persistent

ổn định, vững

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

persistent

Kiên định, cố chấp, khăng khăng, dai dẳng, tồn lưu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hartnäckig

persistent

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

persistent

Kiên trì, kiên định

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

persistent

ổn định, bền vững ~ pesticide thuốc trừ sâu tồn lưu ~ pollutant chất gây ô nhiễm tồn lưu

Tự điển Dầu Khí

persistent

o   ổn định, bền vững