Việt
dai dẳng
tồn lưu
Kiên định
cố chấp
khăng khăng
lâu
bền
bền vững
ít bay hơi
Anh
persistence
persistency
persistent
Đức
persistent /(Adj.; -er, -este) (bes. Med., Biol.)/
dai dẳng; lâu; tồn lưu; bền; bền vững; ít bay hơi (anhaltend, dauernd, hartnäckig);
Kiên định, cố chấp, khăng khăng, dai dẳng, tồn lưu