TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fixed

bị bắt chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ấn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắc chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng nước bất động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fixed bridge

cầu cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fixed

 fixed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firm discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead water space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 best before

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enduring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certainly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for certain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for certainty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fixed bridge

 Bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fixed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed

bị bắt chặt

 fixed /xây dựng/

bị bắt chặt

 fixed

ấn định

 fixed /xây dựng/

tĩnh lại

 fixed

bền vững

 fixed

chắc chắn

 fixed, highlight /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

ấn định

firm discharge, fixed /toán & tin/

lưu lượng ổn định

dead water space, fixed

vùng nước bất động

 best before, enduring, fast, fixed, lasting

bền vững

 certainly, firm, fixed, for certain, for certainty, sure

chắc chắn

 Bridge,Fixed, permanent bridge, fixed bridge /xây dựng/

cầu cố định

Cầu với các thanh ngang dọc cố định hoặc thẳng hàng.

A bridge with permanent vertical and horizontal fixity or alignment.