fixed
bị bắt chặt
fixed /xây dựng/
bị bắt chặt
fixed
ấn định
fixed /xây dựng/
tĩnh lại
fixed
bền vững
fixed
chắc chắn
fixed, highlight /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
ấn định
firm discharge, fixed /toán & tin/
lưu lượng ổn định
dead water space, fixed
vùng nước bất động
best before, enduring, fast, fixed, lasting
bền vững
certainly, firm, fixed, for certain, for certainty, sure
chắc chắn
Bridge,Fixed, permanent bridge, fixed bridge /xây dựng/
cầu cố định
Cầu với các thanh ngang dọc cố định hoặc thẳng hàng.
A bridge with permanent vertical and horizontal fixity or alignment.