TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 firm

hãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gần chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắc chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãng kinh doanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vững chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 firm

 firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enterprise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 being stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperishable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 last

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certainly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for certain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 for certainty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firm /toán & tin/

hãng (buôn)

 firm /cơ khí & công trình/

gần chặt

 firm

cứng

 firm

rắn

 firm

chắc chắn

enterprise, firm

hãng kinh doanh

consistent, firm

vững chắc

 consistent, firm

vững chắc

 being stationary, firm /toán & tin/

ổn định

Ví dụ một quá trình ổn định.

 firm, imperishable, last

bền

cut, cut off, firm

sự chặt

 certainly, firm, fixed, for certain, for certainty, sure

chắc chắn