Handelsgemeinschaft /f =, -en/
công ti, hãng; Handels
Etablissement /n -s, -s/
n -s, -s cơ quan, cổng sỏ, nhiệm sỏ, công ti, hãng, xí nghiệp, doanh nghiệp.
Gesellschaft /í =, -en/
1. xã hội; 2. hôi liên hiệp, liên hiệp, liên minh, đồng minh; Gesellschaft zur Verbreitung wissenschaftlicher Kenntnisse hội phổ biến kién thức khoa học; 3. công ty, hãng (buôn); - mít beschränkter Haftung công ty trách nhiệm hữu hạn; 4. bọn, nhóm đoàn, bè lũ; j-m - leisten mòi ai nhập bọn; 5. giói thượng lưu, giói qúi tộc.
Geschäft /n -(e)s,/
1. việc, công việc, việc làm, công tác; viele Geschäft e háben rất bận; ein Geschäft besorgen làm công việc nào đo, thực hiện nhiệm vụ được giao; 2. kinh doanh thương mại, bản giao ưóc, bản hợp đồng, nghiệp VỤ; j-m ins Geschäft treten bắt đầu công việc vói ai, sein Geschäft bei etw. (D) machen tiết kiệm, dè sẻn; 3. doanh nghiệp, xí nghiệp, hãng, công tỵ; của hàng; ins Geschäft gehen 1. đi làm (trong văn phòng); 2. đi vào cửa hàng; Mit jmdm ins Geschäft kommen kí hợp đồng vói ai.
gegendhaus /n -es, -häuser/
nhà buôn, của hàng, hãng, công ty, doanh nghiệp; -