TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công ti

công ti

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chung phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự két nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
công ti con

chi nhánh

 
Từ điển phân tích kinh tế

công ti con

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

công ti

firm

 
Từ điển phân tích kinh tế
công ti con

subsidiary

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

công ti

Handelsgemeinschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partnerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etablissement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelsgemeinschaft /f =, -en/

công ti, hãng; Handels

Partnerschaft /f =, -en/

1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.

Etablissement /n -s, -s/

n -s, -s cơ quan, cổng sỏ, nhiệm sỏ, công ti, hãng, xí nghiệp, doanh nghiệp.

Từ điển phân tích kinh tế

firm

công ti

subsidiary

chi nhánh, công ti con