Việt
công ti
hãng
sự chung phần
hội
sự két nghĩa.
cơ quan
cổng sỏ
nhiệm sỏ
xí nghiệp
doanh nghiệp.
chi nhánh
công ti con
Anh
firm
subsidiary
Đức
Handelsgemeinschaft
Partnerschaft
Etablissement
Handelsgemeinschaft /f =, -en/
công ti, hãng; Handels
Partnerschaft /f =, -en/
1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.
Etablissement /n -s, -s/
n -s, -s cơ quan, cổng sỏ, nhiệm sỏ, công ti, hãng, xí nghiệp, doanh nghiệp.
chi nhánh, công ti con