TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partnerschaft

sự chung phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự két nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

partnerschaft

partnering

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

partnership

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

partnerschaft

Partnerschaft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

partnerschaft

partenariat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partnerschaft /die; -, -en/

sự chung phần;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partnerschaft /AGRI,RESEARCH/

[DE] Partnerschaft

[EN] partnership

[FR] partenariat

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partnerschaft /f =, -en/

1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Partnerschaft

partnering

Partnerschaft