Việt
sự chung phần
hội
công ti
sự két nghĩa.
Anh
partnering
partnership
Đức
Partnerschaft
Pháp
partenariat
Partnerschaft /die; -, -en/
sự chung phần;
Partnerschaft /AGRI,RESEARCH/
[DE] Partnerschaft
[EN] partnership
[FR] partenariat
Partnerschaft /f =, -en/
1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.