Việt
sự chung phần
sự cộng tác chung
hội
công ti
sự két nghĩa.
Anh
partnership
Đức
Partnerschaft
Partnerschaft /f =, -en/
1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.
Partnership
Sự chung phần, sự cộng tác chung
Partnerschaft /die; -, -en/
sự chung phần;
partnership /điện tử & viễn thông/
partnership /hóa học & vật liệu/