partnership
o hội, công ty
o sự chung phần, sự tham gia công ty
§ general partnership : công ty thương mại (danh nghĩa tập thể)
§ industrial partnership : công ty công nghiệp
§ limited liability partnership : công ty trách nhiệm giới hạn
§ qualified partnership : hợp đồng ủy thác (giữa các hội viên cho một hội viên làm người điều hành trong hợp đồng thăm dò một diện tích)