TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan hệ đối tác

Quan hệ đối tác

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

quan hệ đối tác

Partnership

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

partnership

quan hệ đối tác

Một hiệp hội có từ hai người trở lên chia sẻ quyền sở hữu kinh doanh để thu lợi nhuận. Hiệp hội có thể được tổ chức và duy trì trong thời gian ngắn hay dài phụ thuộc vào sở thích của các đối tác và kiểu hoạt động được tiến hành.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Partnership

[VI] (n) Quan hệ đối tác

[EN] (e.g. A close ~ between the Government and the NGO community); ~ groups: Các nhóm đối tác.