TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partnership

Quan hệ đối tác

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự chung phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hình thức hợp tác kinh doanh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Bên tham gia

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hội chung vốn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hợp danh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

công ty cổ phần

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự cộng tác chung

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

partnership

partnership

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
partnership :

partnership :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

partnership

Partnerschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

partnership

partenariat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partnership /AGRI,RESEARCH/

[DE] Partnerschaft

[EN] partnership

[FR] partenariat

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

partnership

quan hệ đối tác

Một hiệp hội có từ hai người trở lên chia sẻ quyền sở hữu kinh doanh để thu lợi nhuận. Hiệp hội có thể được tổ chức và duy trì trong thời gian ngắn hay dài phụ thuộc vào sở thích của các đối tác và kiểu hoạt động được tiến hành.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

partnership :

công ty tư nhân, cõng ty chia phần lời; hội hợp tư. [L] hội thương mại có mục dích kiếm lời. - general partnership - cõng ty hợp danh thương mại. - limited partnership - công ty hợp tư thường. - limited liability partnership - cõng ty (dối nhân) trách nhiệm hữu hạn. - registered limited partnership - (Anh) công ty trách nhiệm hữu hạn (đăng ký tại Anh). - partnership limited by shares - công ty hợp tư cô phán. - deed, articles, of partnership - hợp dong, chứng thư cùa công ty, hiệp hội. - interests in partnership - phân lợi tức trong còng ty. - partnership share - hội phan. - industrial partnership - phan tham dự cùa cõng nhân đế hường lợi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Partnership

Sự chung phần, sự cộng tác chung

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Partnership

Hợp danh

Partnership

(n) công ty cổ phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partnership

sự chung phần

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Partnership

[VI] (n) Quan hệ đối tác

[EN] (e.g. A close ~ between the Government and the NGO community); ~ groups: Các nhóm đối tác.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Partnership

Bên tham gia; Hội chung vốn.

Tự điển Dầu Khí

partnership

o   hội, công ty

o   sự chung phần, sự tham gia công ty

§   general partnership : công ty thương mại (danh nghĩa tập thể)

§   industrial partnership : công ty công nghiệp

§   limited liability partnership : công ty trách nhiệm giới hạn

§   qualified partnership : hợp đồng ủy thác (giữa các hội viên cho một hội viên làm người điều hành trong hợp đồng thăm dò một diện tích)

Từ điển kế toán Anh-Việt

partnership

hình thức hợp tác kinh doanh