Zweigniederiassung /f =, -en/
chi nhánh; Zweig im Ausland chi nhánh ỏ nưóc ngoài; -
Zweigstelle /f =, -n/
chi nhánh, chi cục.
Tochtergesellschait /f =, -en (kinh tế)/
chi nhánh, chi cục; -
Hdfsanstatt /f =, -en/
phân viện, chi nhánh, chi cục;
Außenstelle /f =, -n/
chi nhánh, phân cục, phân nhánh; Außen
Abzweigung /f =, -en/
1. cành, nhánh; 2. chi nhánh (của hãng). 3. nhánh đưỏng sắt.
Agentur /f =, -en/
1. [cơ quan] trinh sát, tình báo; 2. cơ quan, chi nhánh, đại lý; hãng thông tấn.
Ableger /m - s, =/
1. chi nhánh, phân nhánh; 2. (ấn loát) thợ xếp chữ; 3. (nông nghiệp) cành chiết; 4. (dệt) thoi phụ.
Niederlage 1 /f =/
1. kho, kho tàng, kho chúa, kho dự tiũ, kho vật tư, bãi chúa; đoạn đầu máy, kho đầu máy, đề pô; 2. chi nhánh, chi cục.
Abteilung /f =, -en/
1. chi nhánh, phòng, ban (của cơ quan), phân xưỏng; 2. phần (cuối của sách); 3. đội, phân đội, tiểu đoàn (đơn vị kỹ thuật pháo binh); (hàng hải) ngăn, khoang, buồng; 4. khu, quận; 5. khu (rùng), vùng (săn bắn).
Niederlassung /f =, -en/
1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.