Abzweigung /f/XD/
[EN] junction, turnout
[VI] mối nối, đường ống nhánh
Abzweigung /f/XD/
[EN] branch
[VI] ống chạc ba (thiết bị vệ sinh)
Abzweigung /f/ĐIỆN/
[EN] branch, spur
[VI] mạch nhánh, ổ nối
Abzweigung /f/Đ_TỬ/
[EN] branch
[VI] điểm rẽ nhánh (ở chuyển mạch)
Abzweigung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] tapping
[VI] sự rẽ mạch
Abzweigung /f/CƠ, V_LÝ/
[EN] branch
[VI] nhánh
Abzweigung /f/V_THÔNG/
[EN] leg
[VI] nhánh (cáp)
Abzweigung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] branching
[VI] sự phân nhánh