Abzweig /m -(e)s, -e/
cành, nhánh.
Gezweig /n -(e)s/
cành, nhánh, nhành, ngành.
Abzweigung /f =, -en/
1. cành, nhánh; 2. chi nhánh (của hãng). 3. nhánh đưỏng sắt.
Abholz /n -es, -hölzer/
1. [sự] đẵn, chặt, đốn; 2.củi, cành, cành cây khô.
Zweig /m -(e)s,/
1. cành, nhánh, ngành, cành cây; 2. ngành; 3. [cái] chồi, nhánh; ♦ er kommt auf keinen grünen Zweig nó không may trong cuộc sông.