Việt
thân
cành
cần auger ~ cần khoan grief ~ cần khoan vuông
cần khoan chủ động kelly ~ ống vuông
Anh
stem
thân ; cành ; cần auger ~ cần khoan grief ~ cần khoan vuông , cần khoan chủ động kelly ~ ống vuông (dụng cụ khoan xoay)