Việt
thân
ống chân không
Tường trước của tường chắn đất
cần
mũi tàu
cuống
cọng
cuống điapia
tay quay
cần gắn mũ khoan
thanh
cán
đòn
chuôi
độ cao hút nước tĩnh
thân nhiệt kế
cành
cần auger ~ cần khoan grief ~ cần khoan vuông
cần khoan chủ động kelly ~ ống vuông
ống
thân cột
thân dầm chữ I
thân đinh tán
thân rầm chữ I
thân tường chắn đất
Dòng
Anh
stem
Đức
Stamm
Spindel
Stiel
Stengel
Rippe
Schieberstange
Stange
statische Saughöhe
Thermometerröhre
Steg
Schaft
Stumpf
Stengelkeim
Tauchschaft
Pháp
tigelle
Stem
[EN] Stem
[VI] Dòng
Stem /VẬT LÝ/
stem /ô tô/
thân (dụng cụ)
stem /SCIENCE/
[DE] Stengelkeim
[EN] stem
[FR] tigelle
Stiel, Schaft, Stumpf
thân ; cành ; cần auger ~ cần khoan grief ~ cần khoan vuông , cần khoan chủ động kelly ~ ống vuông (dụng cụ khoan xoay)
thân, cành, ống (lông chim)
Stamm /m/XD/
[VI] cần, thanh, cán
Spindel /f/TH_LỰC/
[VI] thân (van)
Rippe /f/CNSX/
[VI] thân, cần, đòn
Schieberstange /f/TH_LỰC/
[VI] thân (pittông trượt, cần lái)
Stiel /m/SỨ_TT/
[VI] cán, chuôi
Stange /f/TH_LỰC/
[VI] cần (van)
statische Saughöhe /f/KTC_NƯỚC/
[VI] độ cao hút nước tĩnh
Thermometerröhre /f/V_LÝ/
[VI] thân nhiệt kế
Steg /m/XD/
[VI] thân (dầm)
[stem]
o cuống điapia
o cần
- Cuống dài của điapia.
- Cần khoan.
- Cần dùng để mở hoặc đóng van.
o cần, tay quay, cần gắn mũ khoan
§ auger stem : đoạn cầu khoan
§ extension stem : đoạn cần nối thêm
§ grief stem : cần khoan vuông
STEM
Xem scanning transmission electron microscope.
[DE] Stengel
[VI] thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)