Schnabelstopfen /(ugs.)/
(früher) mũi tàu;
mũi thuyền;
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
(ugs ) mũi tàu;
mũi máy bay;
Vorsteven /der; -s, -/
(Seemannsspr ) tam sống mũi;
mũi tàu;
inũi thuyền (Vorder steven);