TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnabel

miệng phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schnabel

lip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bill hook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knotter hook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twine bills

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upper bill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnabel

Schnabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knüpferhacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knüpferschnabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schnabel

bec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bec de noueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bec noueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnabel /SCIENCE/

[DE] Schnabel

[EN] beak

[FR] bec

Schnabel /SCIENCE/

[DE] Schnabel

[EN] beak

[FR] bec

Schnabel /SCIENCE/

[DE] Schnabel

[EN] beak; bill

[FR] bec

Knüpferhacke,Knüpferschnabel,Schnabel /AGRI/

[DE] Knüpferhacke; Knüpferschnabel; Schnabel

[EN] bill hook; knotter hook; twine bills; upper bill

[FR] bec de noueur; bec noueur; pince

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnabel /m/PTN/

[EN] lip, spout

[VI] miệng phun, miệng rót, vòi phun