pouring lip
miệng rót
pouring gate
đậu rót, miệng rót
feeding head
phễu rót, miệng rót
stopper nozzle
cửa nước, miệng rót
pouring basin
cốc rót, miệng rót
sink-head
đậu ngót, phễu rót, miệng rót
lip
môi, mép cắt, cạnh cắt, lưỡi cắt, miệng, miệng rót
runner
máng chảy, máng gang, máng xỉ, rãnh dẫn, rãnh ngang, miệng rót, rôto, guốc trượt, thanh trượt, đường dẫn trượt, cụm puli di động, con chạy, con lăn
spout
máng nghiêng, máng chảy, lỗ ra gang, máng ra thép, máng chính ra gang, miệng phun, mỏ phun, vòi phun, vòi rót, miệng rót, rãnh rót, rãnh trào