side crops
mép cắt
slit edge
mép cắt (bằng mâm cắt tròn)
side scrap
mép cắt
scrap edge
mép cắt, ba via (thép tấm, thép băng)
cutting point
mũi cắt, mép cắt
cutting edge
mép cắt, lưỡi cắt, lưỡi dao, cạnh sắc
lip
môi, mép cắt, cạnh cắt, lưỡi cắt, miệng, miệng rót