TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi cắt

mũi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mép cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thổi ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn lửa đèn xì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi giáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ông nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mũi cắt

lance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting tip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mũi cắt

Lanze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneidkeil

Mũi cắt

Belastungen des Schneidkeils

Sự chịu tải của mũi cắt

:: der Wärmeeinwirkung auf den Schneidkeil.

:: Tác động của nhiệt vào mũi cắt.

4. Begründen Sie die unterschiedliche Größe des Keilwinkels der Trennverfahren!

4. Hãy lý giải các độ lớn khác nhau của góc mũi cắt trong phương pháp tách rời!

5. Beschreiben Sie die Bedeutung der Größe des Frei-, Keil- und Spanwinkels von spanabhebenden Werkzeugen!

5. Hãy mô tả ý nghĩa của góc thoát, góc mũi cắt và góc tạo phoi của dụng cụ cắt có phoi!

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lance

mũi cắt; ông nhó

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutter /điện/

mũi cắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lanze /f/CT_MÁY/

[EN] lance

[VI] mũi cắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting tip

mũi cắt (ở hàn xì)

cutting tip

mũi cắt

cutting point

mũi cắt, mép cắt

lance

ống thổi ôxy, ống phun, súng phun, mũi cắt, ngọn lửa đèn xì, mũi giáo