TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lance

mũi cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ông nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dao chích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kim chích máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thổi ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn lửa đèn xì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi giáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lance

lance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

powdered lime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen-lime powder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lance

Lanze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linz-Donawitz-Arbed-CNRM

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lance

oxygène-chaux pulvérisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygène-lance-poudre de chaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen,lance,powdered lime,oxygen-lime powder /INDUSTRY-METAL/

[DE] Linz-Donawitz-Arbed-CNRM

[EN] oxygen, lance, powdered lime; oxygen-lime powder

[FR] oxygène-chaux pulvérisé; oxygène-lance-poudre de chaux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lanze /f/CT_MÁY/

[EN] lance

[VI] mũi cắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lance

ống thổi ôxy, ống phun, súng phun, mũi cắt, ngọn lửa đèn xì, mũi giáo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lance /y học/

dao chích, kim chích máu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lance

mũi cắt; ông nhó